Diễn biến chính Everton vs Wolves |
||||
46' | (3)↑(11)↓ | |||
(28)↑(61)↓ | 66' | |||
74' | (21)↑(29)↓ | |||
85' | (18)↑(12)↓ | |||
85' | (24)↑(17)↓ | |||
87' | 0-1 | Kalajdzic S. | ||
(47)↑(10)↓ | 90' | |||
(5)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Everton vs Wolves |
||||
Everton | Wolves | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |