Diễn biến chính Ethio Electric FC vs Halaba City |
||||
13' |
Số liệu thống kê Ethio Electric FC vs Halaba City |
||||
Ethio Electric FC | Halaba City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
117 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
120 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |