Diễn biến chính Estoril vs FC Porto |
||||
65' | Costa D. | |||
68' | (14)↑(13)↓ | |||
Cassiano | 1-0 | 69' | ||
76' | (17)↑(22)↓ | |||
76' | (15)↑(23)↓ | |||
(33)↑(21)↓ | 80' | |||
(20)↑(11)↓ | 80' | |||
85' | (19)↑(16)↓ | |||
85' | (6)↑(11)↓ | |||
(64)↑(7)↓ | 86' | |||
(98)↑(91)↓ | 86' | |||
89' | Conceicao F. | |||
Vital B. | 90' | |||
(5)↑(98)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Estoril vs FC Porto |
||||
Estoril | FC Porto | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
8 |
1 |
|
Red card |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
199 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |