Diễn biến chính Estonia vs Sweden |
||||
18' | 0-1 | Gyokeres V. | ||
24' | 0-2 | Kulusevski D. | ||
39' | 0-3 | Isak A. | ||
(10)↑(8)↓ | 46' | |||
(3)↑(23)↓ | 46' | |||
(9)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | (15)↑(4)↓ | |||
64' | (7)↑(9)↓ | |||
64' | (22)↑(17)↓ | |||
(2)↑(6)↓ | 69' | |||
75' | 0-4 | Quaison R. | ||
79' | (14)↑(10)↓ | |||
79' | (6)↑(2)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 84' | |||
90' | 0-5 | Claesson V. |
Số liệu thống kê Estonia vs Sweden |
||||
Estonia | Sweden | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
629 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
19 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |