Số liệu thống kê ES Mutunda (W) vs Indahangarwa WFC (W) |
||||
ES Mutunda (W) | Indahangarwa WFC (W) | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
129 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
123 |