Diễn biến chính England (W)(N) vs Haiti (W) |
||||
Stanway G. | 1-0 | 29' | ||
31' | (21)↑(3)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 61' | |||
(9)↑(23)↓ | 76' | |||
78' | (11)↑(22)↓ | |||
90' | (15)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê England (W)(N) vs Haiti (W) |
||||
England (W)(N) | Haiti (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
650 |
|
Số đường chuyền |
|
224 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
183 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |