Diễn biến chính Empoli vs Fiorentina |
||||
30' | 0-1 | Beltran L. | ||
(18)↑(5)↓ | 30' | |||
(10)↑(11)↓ | 46' | |||
(20)↑(17)↓ | 46' | |||
Niang M. | 1-1 | 56' | ||
62' | (6)↑(32)↓ | |||
62' | (33)↑(22)↓ | |||
72' | (11)↑(7)↓ | |||
72' | (5)↑(20)↓ | |||
75' | (65)↑(3)↓ | |||
(21)↑(29)↓ | 80' | |||
(3)↑(13)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Empoli vs Fiorentina |
||||
Empoli | Fiorentina | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |