Diễn biến chính Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha |
||||
Marmoush O. | 1-0 | 53' | ||
57' | (35)↑(33)↓ | |||
(9)↑(20)↓ | 61' | |||
67' | (32)↑(17)↓ | |||
67' | (13)↑(25)↓ | |||
(26)↑(36)↓ | 69' | |||
(11)↑(7)↓ | 69' | |||
(15)↑(18)↓ | 80' | |||
(5)↑(3)↓ | 80' | |||
84' | (26)↑(14)↓ | |||
84' | (2)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha |
||||
Eintracht Frankfurt | Slavia Praha | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
31 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
18 |
|
Thử thách |
|
15 |
17 |
|
Long pass |
|
28 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |