Diễn biến chính Egypt(N) vs Mozambique |
||||
Mostafa Mohamed | 1-0 | 2' | ||
46' | (5)↑(7)↓ | |||
46' | (10)↑(18)↓ | |||
55' | 1-1 | Witi | ||
58' | 1-2 | Bauque C. | ||
66' | (9)↑(13)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 66' | |||
(4)↑(3)↓ | 66' | |||
(8)↑(17)↓ | 78' | |||
81' | (6)↑(19)↓ | |||
(9)↑(25)↓ | 84' | |||
89' | (4)↑(21)↓ | |||
Salah M. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Egypt(N) vs Mozambique |
||||
Egypt(N) | Mozambique | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |