Diễn biến chính Egypt(N) vs Democratic Rep Congo |
||||
37' | 0-1 | Elia M. | ||
Mostafa Mohamed | 1-1 | 45' | ||
(12)↑(13)↓ | 46' | |||
65' | (23)↑(17)↓ | |||
65' | (2)↑(5)↓ | |||
79' | (6)↑(18)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 83' | |||
(22)↑(7)↓ | 83' | |||
88' | (11)↑(20)↓ | |||
(18)↑(25)↓ | 90' | |||
Hamdy Sharaf M. | 97' | |||
(4)↑(5)↓ | 100' | |||
105' | (7)↑(13)↓ | |||
(27)↑(17)↓ | 112' |
Số liệu thống kê Egypt(N) vs Democratic Rep Congo |
||||
Egypt(N) | Democratic Rep Congo | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
38 |
0 |
|
Yellow card (Overtime) |
|
2 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |