Số liệu thống kê Dodoma Jiji FC vs JKT Tanzania |
||||
Dodoma Jiji FC | JKT Tanzania | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
159 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
128 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
111 |