Số liệu thống kê Dinamo Tbilisi vs Gagra Tbilisi |
||||
Dinamo Tbilisi | Gagra Tbilisi | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
103 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |