Số liệu thống kê Deportivo Xinabajul vs Deportivo Mixco |
||||
Deportivo Xinabajul | Deportivo Mixco | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
113 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |