Diễn biến chính Denmark vs Slovenia |
||||
Maehle J. | 1-0 | 26' | ||
30' | 1-1 | Janza E. | ||
(7)↑(15)↓ | 46' | |||
Delaney T. | 2-1 | 54' | ||
62' | (23)↑(13)↓ | |||
62' | (14)↑(21)↓ | |||
73' | (5)↑(11)↓ | |||
73' | (8)↑(7)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 75' | |||
(12)↑(19)↓ | 86' | |||
(13)↑(14)↓ | 86' | |||
86' | (10)↑(17)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Denmark vs Slovenia |
||||
Denmark | Slovenia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
690 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |