Diễn biến chính DC United vs Columbus Crew |
||||
Benteke C. | 1-0 | 30' | ||
46' | (21)↑(18)↓ | |||
54' | 1-1 | Cucho | ||
57' | 1-2 | Russell-Rowe J. | ||
(10)↑(23)↓ | 62' | |||
(17)↑(21)↓ | 63' | |||
(5)↑(14)↓ | 71' | |||
71' | (12)↑(27)↓ | |||
71' | (7)↑(19)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 78' | |||
(7)↑(97)↓ | 78' | |||
78' | (5)↑(20)↓ | |||
Benteke C. | 2-2 | 81' | ||
89' | (2)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê DC United vs Columbus Crew |
||||
DC United | Columbus Crew | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
537 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
8 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
3 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
28 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |