Diễn biến chính DC United vs Chicago Fire |
||||
Benteke C. | 1-0 | 9' | ||
Ku-DiPietro T. | 2-0 | 20' | ||
(4)↑(3)↓ | 24' | |||
27' | (26)↑(31)↓ | |||
Teran C.(OW) | 3-0 | 41' | ||
46' | (10)↑(7)↓ | |||
58' | (20)↑(21)↓ | |||
59' | (6)↑(3)↓ | |||
65' | (19)↑(23)↓ | |||
(84)↑(21)↓ | 73' | |||
(2)↑(12)↓ | 78' | |||
(8)↑(6)↓ | 78' | |||
(7)↑(31)↓ | 78' | |||
Benteke C. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê DC United vs Chicago Fire |
||||
DC United | Chicago Fire | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
6 |
|
Ném biên |
|
10 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |