Số liệu thống kê Cumberland United FC vs Adelaide Victory |
||||
Cumberland United FC | Adelaide Victory | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |