Diễn biến chính Cuiaba vs Juventude |
||||
46' | (13)↑(7)↓ | |||
(5)↑(30)↓ | 59' | |||
69' | (11)↑(21)↓ | |||
69' | (20)↑(10)↓ | |||
(11)↑(25)↓ | 72' | |||
(27)↑(10)↓ | 72' | |||
(21)↑(7)↓ | 72' | |||
85' | (17)↑(79)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 87' | |||
90' | (12)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Juventude |
||||
Cuiaba | Juventude | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
27 |
|
Long pass |
|
25 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |