Diễn biến chính Cuiaba vs Cruzeiro |
||||
(20)↑(6)↓ | 32' | |||
33' | (24)↑(12)↓ | |||
46' | (7)↑(16)↓ | |||
(88)↑(27)↓ | 56' | |||
(5)↑(34)↓ | 57' | |||
61' | (96)↑(11)↓ | |||
(82)↑(29)↓ | 77' | |||
(7)↑(22)↓ | 78' | |||
86' | (20)↑(6)↓ | |||
86' | (30)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Cuiaba vs Cruzeiro |
||||
Cuiaba | Cruzeiro | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |