Diễn biến chính CSKA Moscow vs Lokomotiv Moscow |
||||
61' | (27)↑(9)↓ | |||
66' | (94)↑(6)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 73' | |||
76' | (8)↑(10)↓ | |||
77' | (71)↑(24)↓ | |||
77' | (99)↑(93)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 87' | |||
(13)↑(22)↓ | 87' | |||
(90)↑(3)↓ | 87' | |||
90' | 0-1 | Tiknizyan N. | ||
(46)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Lokomotiv Moscow |
||||
CSKA Moscow | Lokomotiv Moscow | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
25 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |