Diễn biến chính CSKA Moscow vs Dynamo Moscow |
||||
7' | 0-1 | Bitello | ||
Fayzullayev A. | 1-1 | 23' | ||
Zabolotnyi A. | 2-1 | 40' | ||
46' | (13)↑(77)↓ | |||
46' | (8)↑(10)↓ | |||
54' | 2-2 | Bitello | ||
(14)↑(88)↓ | 72' | |||
74' | 2-3 | Tyukavin K. | ||
(17)↑(2)↓ | 82' | |||
(7)↑(10)↓ | 82' |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Dynamo Moscow |
||||
CSKA Moscow | Dynamo Moscow | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |