Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Gillingham |
||||
O''Riordan C. | 1-0 | 30' | ||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(2)↓ | |||
(24)↑(4)↓ | 64' | |||
(20)↑(9)↓ | 64' | |||
64' | (8)↑(7)↓ | |||
(30)↑(23)↓ | 73' | |||
(21)↑(10)↓ | 73' | |||
75' | (10)↑(11)↓ | |||
White J. | 2-0 | 85' | ||
86' | (17)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Gillingham |
||||
Crewe Alexandra | Gillingham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
74 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |