Diễn biến chính Coventry City vs Sheffield Wednesday |
||||
Sakamoto T. | 1-0 | 21' | ||
22' | (45)↑(13)↓ | |||
61' | (27)↑(8)↓ | |||
(45)↑(24)↓ | 67' | |||
(3)↑(21)↓ | 68' | |||
79' | (14)↑(2)↓ | |||
79' | (19)↑(4)↓ | |||
79' | (41)↑(23)↓ | |||
85' | (34)↑(42)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 85' | |||
Sakamoto T. | 2-0 | 89' | ||
90' | Diaby B. | |||
Kitching L. | 90' |
Số liệu thống kê Coventry City vs Sheffield Wednesday |
||||
Coventry City | Sheffield Wednesday | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
34 |
|
Ném biên |
|
36 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |