Diễn biến chính Coventry City vs Blackburn Rovers |
||||
(26)↑(6)↓ | 27' | |||
49' | (6)↑(23)↓ | |||
69' | (27)↑(11)↓ | |||
69' | (7)↑(18)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 72' | |||
(15)↑(2)↓ | 72' | |||
Wright H. | 1-0 | 85' | ||
86' | (33)↑(10)↓ | |||
(7)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Coventry City vs Blackburn Rovers |
||||
Coventry City | Blackburn Rovers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
665 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
27 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |