Diễn biến chính Corinthians Paulista (SP) vs Juventude |
||||
4' | 0-1 | Alan Ruschel | ||
22' | (44)↑(20)↓ | |||
45' | Gabriel | |||
45' | (77)↑(79)↓ | |||
46' | (34)↑(21)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 46' | |||
Pedro Henrique | 1-1 | 48' | ||
57' | Alan Ruschel | |||
(20)↑(46)↓ | 69' | |||
(27)↑(80)↓ | 77' | |||
78' | (13)↑(8)↓ | |||
78' | (17)↑(7)↓ | |||
82' | Lucas Barbosa | |||
(26)↑(17)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Corinthians Paulista (SP) vs Juventude |
||||
Corinthians Paulista (SP) | Juventude | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
8 |
0 |
|
Red card |
|
3 |
34 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
250 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
11 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |