Diễn biến chính Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka |
||||
2' | 0-1 | Leo Ceara | ||
17' | 0-2 | Kato M. | ||
38' | 0-3 | Kida H. | ||
Arano T. | 1-3 | 45' | ||
(13)↑(4)↓ | 58' | |||
67' | (22)↑(20)↓ | |||
(99)↑(49)↓ | 74' | |||
76' | 1-4 | Kagawa S. | ||
77' | (33)↑(29)↓ | |||
82' | (41)↑(11)↓ | |||
82' | (7)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka |
||||
Consadole Sapporo | Cerezo Osaka | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
11 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |