Diễn biến chính Concarneau vs Grenoble |
||||
37' | 0-1 | Ba P. M. | ||
46' | 0-2 | Joseph L. | ||
(24)↑(9)↓ | 58' | |||
(2)↑(3)↓ | 59' | |||
69' | (70)↑(10)↓ | |||
70' | (11)↑(2)↓ | |||
80' | (17)↑(19)↓ | |||
80' | (39)↑(27)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 81' | |||
85' | 0-3 | Ba P. M. | ||
89' | (15)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Concarneau vs Grenoble |
||||
Concarneau | Grenoble | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Cản sút |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |