Diễn biến chính Colorado Rapids vs Real Salt Lake |
||||
46' | (14)↑(17)↓ | |||
(91)↑(7)↓ | 69' | |||
(18)↑(97)↓ | 69' | |||
72' | (31)↑(15)↓ | |||
72' | (28)↑(16)↓ | |||
72' | (11)↑(29)↓ | |||
74' | 0-1 | Luna D. | ||
(77)↑(14)↓ | 81' | |||
89' | (8)↑(26)↓ | |||
(33)↑(27)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Colorado Rapids vs Real Salt Lake |
||||
Colorado Rapids | Real Salt Lake | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
14 |
|
Ném biên |
|
27 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |