Số liệu thống kê Chirk AAA vs Gresford |
||||
Chirk AAA | Gresford | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
14 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
104 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |