Diễn biến chính Chicago Fire vs DC United |
||||
26' | 0-1 | Benteke C. | ||
29' | 0-2 | Gabriel Pirani | ||
(12)↑(27)↓ | 46' | |||
Gutman A. | 1-2 | 54' | ||
57' | (21)↑(10)↓ | |||
68' | (23)↑(20)↓ | |||
68' | (17)↑(8)↓ | |||
(36)↑(23)↓ | 74' | |||
(21)↑(15)↓ | 74' | |||
83' | (6)↑(16)↓ | |||
(24)↑(2)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Chicago Fire vs DC United |
||||
Chicago Fire | DC United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
628 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
38 |
|
Long pass |
|
22 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |