Diễn biến chính Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port |
||||
Tang Chuang | 1-0 | 21' | ||
Chow T. | 2-0 | 28' | ||
32' | 2-1 | Jussa | ||
Tang Chuang | 3-1 | 43' | ||
56' | (7)↑(27)↓ | |||
(7)↑(24)↓ | 61' | |||
(2)↑(20)↓ | 61' | |||
(25)↑(6)↓ | 61' | |||
(21)↑(31)↓ | 75' | |||
78' | (11)↑(18)↓ | |||
78' | (31)↑(23)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Port |
||||
Chengdu Rongcheng FC | Shanghai Port | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
266 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
24 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |