Diễn biến chính Charleroi vs KAA Gent |
||||
(10)↑(80)↓ | 45' | |||
70' | (19)↑(28)↓ | |||
70' | (22)↑(18)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 77' | |||
83' | (11)↑(14)↓ | |||
83' | (24)↑(7)↓ | |||
Heymans D. | 1-0 | 90' | ||
(4)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charleroi vs KAA Gent |
||||
Charleroi | KAA Gent | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
304 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
36 |
|
Long pass |
|
32 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |