Diễn biến chính Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
53' | 0-1 | Araki H. | ||
Nishio R. | 1-1 | 66' | ||
(19)↑(11)↓ | 74' | |||
81' | (11)↑(51)↓ | |||
(13)↑(55)↓ | 89' | |||
89' | (9)↑(14)↓ | |||
89' | (32)↑(4)↓ | |||
90' | (5)↑(33)↓ | |||
(23)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cerezo Osaka vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Cerezo Osaka | Hiroshima Sanfrecce | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |