Diễn biến chính Cercle Brugge vs Royal Antwerp |
||||
(17)↑(3)↓ | 12' | |||
60' | (24)↑(17)↓ | |||
66' | 0-1 | Ejuke C. | ||
(6)↑(10)↓ | 71' | |||
(19)↑(11)↓ | 71' | |||
83' | (8)↑(6)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 83' | |||
(99)↑(41)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Royal Antwerp |
||||
Cercle Brugge | Royal Antwerp | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
163 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |