Diễn biến chính Cercle Brugge vs KAA Gent |
||||
66' | (29)↑(19)↓ | |||
(17)↑(28)↓ | 67' | |||
67' | (20)↑(3)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 67' | |||
(9)↑(19)↓ | 67' | |||
(11)↑(10)↓ | 73' | |||
(18)↑(2)↓ | 76' | |||
Denkey A. | 1-0 | 77' | ||
84' | (21)↑(16)↓ | |||
84' | (12)↑(13)↓ | |||
Denkey A. | 2-0 | 90' | ||
90' | 2-1 | Fadiga N. |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs KAA Gent |
||||
Cercle Brugge | KAA Gent | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
34 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
34 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |