Diễn biến chính Central Cordoba SDE vs Sarmiento Junin |
||||
44' | 0-1 | Gondou L. | ||
(19)↑(4)↓ | 46' | |||
(77)↑(8)↓ | 46' | |||
55' | (16)↑(7)↓ | |||
64' | (3)↑(33)↓ | |||
64' | (30)↑(22)↓ | |||
(20)↑(25)↓ | 70' | |||
(30)↑(11)↓ | 70' | |||
78' | (15)↑(9)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Central Cordoba SDE vs Sarmiento Junin |
||||
Central Cordoba SDE | Sarmiento Junin | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
13 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |