Diễn biến chính Central Cordoba SDE vs Lanus |
||||
(18)↑(10)↓ | 60' | |||
(7)↑(44)↓ | 60' | |||
(9)↑(20)↓ | 60' | |||
61' | (11)↑(7)↓ | |||
61' | (9)↑(32)↓ | |||
(19)↑(26)↓ | 72' | |||
(23)↑(25)↓ | 75' | |||
77' | (21)↑(27)↓ | |||
78' | (20)↑(10)↓ | |||
87' | (8)↑(15)↓ | |||
90' | Canale Dominguez J. |
Số liệu thống kê Central Cordoba SDE vs Lanus |
||||
Central Cordoba SDE | Lanus | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |