Diễn biến chính Celta Vigo vs Athletic Bilbao |
||||
23' | 0-1 | Berenguer A. | ||
(33)↑(23)↓ | 46' | |||
(3)↑(7)↓ | 46' | |||
(10)↑(17)↓ | 46' | |||
62' | (22)↑(23)↓ | |||
62' | (9)↑(20)↓ | |||
62' | (13)↑(1)↓ | |||
Swedberg W. | 1-1 | 68' | ||
Hugo Alvarez Antunez | 2-1 | 71' | ||
(12)↑(18)↓ | 73' | |||
75' | (6)↑(14)↓ | |||
75' | (16)↑(24)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Athletic Bilbao |
||||
Celta Vigo | Athletic Bilbao | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |