Diễn biến chính Celta Vigo vs Alaves |
||||
17' | 0-1 | Garcia K. | ||
(28)↑(22)↓ | 46' | |||
(19)↑(2)↓ | 46' | |||
(16)↑(17)↓ | 46' | |||
58' | (16)↑(20)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 65' | |||
Swedberg W. | 1-1 | 66' | ||
68' | (11)↑(10)↓ | |||
68' | (19)↑(18)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 78' | |||
80' | (23)↑(6)↓ | |||
80' | (9)↑(17)↓ | |||
Aspas I. | 2-1 | 84' |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Alaves |
||||
Celta Vigo | Alaves | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
28 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
26 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |