Diễn biến chính Caykur Rizespor vs Istanbulspor |
||||
Shelvey J. | 1-0 | 5' | ||
44' | (7)↑(23)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 63' | |||
67' | (10)↑(6)↓ | |||
67' | (88)↑(19)↓ | |||
67' | (99)↑(12)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 77' | |||
(9)↑(89)↓ | 77' | |||
87' | (11)↑(66)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Caykur Rizespor vs Istanbulspor |
||||
Caykur Rizespor | Istanbulspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |