Diễn biến chính Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Youth Island |
||||
3' | 0-1 | Feng Gang | ||
6' | 0-2 | Beauguel J. | ||
Solomon-Otabor V. | 1-2 | 50' | ||
Zhao Yingjie | 2-2 | 62' | ||
Heber | 3-2 | 68' | ||
68' | (18)↑(2)↓ | |||
68' | (39)↑(24)↓ | |||
72' | (15)↑(3)↓ | |||
(13)↑(5)↓ | 76' | |||
(7)↑(9)↓ | 86' | |||
88' | (30)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Cangzhou Mighty Lions vs Qingdao Youth Island |
||||
Cangzhou Mighty Lions | Qingdao Youth Island | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
629 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |