Diễn biến chính Cambridge United vs Wycombe Wanderers |
||||
33' | 0-1 | Tafazolli R. | ||
44' | 0-2 | Wheeler D. | ||
Smith S. | 1-2 | 62' | ||
65' | (16)↑(5)↓ | |||
(42)↑(11)↓ | 69' | |||
(18)↑(26)↓ | 69' | |||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
(20)↑(14)↓ | 70' | |||
75' | (18)↑(9)↓ | |||
75' | (27)↑(12)↓ | |||
(44)↑(24)↓ | 79' | |||
84' | (8)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Cambridge United vs Wycombe Wanderers |
||||
Cambridge United | Wycombe Wanderers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
430 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
14 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |