Diễn biến chính Cagliari vs Torino |
||||
(16)↑(25)↓ | 11' | |||
23' | 0-1 | Zapata D. | ||
45' | 0-2 | Ricci S. | ||
(30)↑(21)↓ | 46' | |||
(10)↑(17)↓ | 46' | |||
62' | (66)↑(28)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 71' | |||
(27)↑(37)↓ | 71' | |||
Viola N. | 1-2 | 77' | ||
78' | (15)↑(9)↓ | |||
87' | (11)↑(91)↓ | |||
87' | (27)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Cagliari vs Torino |
||||
Cagliari | Torino | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
9 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |