Diễn biến chính Cagliari vs AS Roma |
||||
19' | 0-1 | Aouar H. | ||
20' | 0-2 | Lukaku R. | ||
(77)↑(25)↓ | 39' | |||
40' | (11)↑(21)↓ | |||
(28)↑(17)↓ | 46' | |||
51' | 0-3 | Belotti A. | ||
59' | 0-4 | Lukaku R. | ||
(4)↑(33)↓ | 68' | |||
(30)↑(32)↓ | 68' | |||
69' | (43)↑(2)↓ | |||
69' | (60)↑(22)↓ | |||
(61)↑(19)↓ | 74' | |||
79' | (19)↑(16)↓ | |||
Nandez N. | 1-4 | 87' |
Số liệu thống kê Cagliari vs AS Roma |
||||
Cagliari | AS Roma | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
1 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |