Diễn biến chính CA Huracan(N) vs CA Platense |
||||
Mazzantti W. | 1-0 | 42' | ||
65' | (2)↑(18)↓ | |||
65' | (43)↑(19)↓ | |||
(13)↑(7)↓ | 73' | |||
79' | (20)↑(77)↓ | |||
(16)↑(28)↓ | 80' | |||
85' | (32)↑(11)↓ | |||
85' | (35)↑(10)↓ | |||
(5)↑(3)↓ | 87' | |||
(23)↑(8)↓ | 87' | |||
88' | 1-1 | Ferreyra L. |
Số liệu thống kê CA Huracan(N) vs CA Platense |
||||
CA Huracan(N) | CA Platense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
229 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |