Diễn biến chính Burton Albion vs Wycombe Wanderers |
||||
Lubala B. | 1-0 | 57' | ||
67' | 1-1 | Vokes S. | ||
(21)↑(18)↓ | 77' | |||
(8)↑(11)↓ | 77' | |||
(22)↑(3)↓ | 78' | |||
90' | (44)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Burton Albion vs Wycombe Wanderers |
||||
Burton Albion | Wycombe Wanderers | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
90 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
45 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
33 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |