Số liệu thống kê Bulawayo Chiefs vs Manica Diamond |
||||
Bulawayo Chiefs | Manica Diamond | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
49 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |