Diễn biến chính Bristol Rovers vs Fleetwood Town |
||||
20' | 0-1 | Coughlan R. | ||
(11)↑(42)↓ | 25' | |||
52' | 0-2 | Stockley J. | ||
53' | (19)↑(20)↓ | |||
(3)↑(45)↓ | 62' | |||
(4)↑(5)↓ | 62' | |||
68' | (44)↑(9)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 74' | |||
(32)↑(19)↓ | 87' | |||
89' | (18)↑(11)↓ | |||
Martin C. | 90' |
Số liệu thống kê Bristol Rovers vs Fleetwood Town |
||||
Bristol Rovers | Fleetwood Town | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |