Diễn biến chính Bristol Academy (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
20' | 0-1 | Terland E. | ||
24' | 0-2 | Pauline Bremer | ||
Megan Connolly | 1-2 | 47' | ||
54' | 1-3 | Terland E. | ||
64' | 1-4 | Tatiana Pinto | ||
Aspin B. (Assist:Morgan F.) | 2-4 | 71' | ||
Thestrup A. | 3-4 | 74' | ||
89' | 3-5 | Haley M. (Assist:Pauline Bremer) | ||
90' | 3-6 | Losada V. | ||
90' | 3-7 | Katie Robinson |
Số liệu thống kê Bristol Academy (W) vs Brighton H.A. (W) |
||||
Bristol Academy (W) | Brighton H.A. (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Cản sút |
|
6 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
594 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |