Diễn biến chính Brisbane Roar(N) vs Newcastle Jets |
||||
18' | 0-1 | Stamatelopoulos A. | ||
(22)↑(7)↓ | 40' | |||
(6)↑(12)↓ | 46' | |||
59' | (10)↑(18)↓ | |||
O''Shea J. | 1-1 | 61' | ||
65' | 1-2 | Cancar P. | ||
(8)↑(16)↓ | 71' | |||
(99)↑(17)↓ | 71' | |||
73' | (19)↑(7)↓ | |||
(35)↑(44)↓ | 79' | |||
Markovski | 2-2 | 82' | ||
84' | (26)↑(8)↓ | |||
O''Shea J. | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Brisbane Roar(N) vs Newcastle Jets |
||||
Brisbane Roar(N) | Newcastle Jets | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |